语焉不详 yǔyānbùxiáng

Từ hán việt: 【ngữ yên bất tường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "语焉不详" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngữ yên bất tường). Ý nghĩa là: nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 语焉不详 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 语焉不详 khi là Thành ngữ

nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng

说得不详细

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语焉不详

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con

  • - 不入虎穴 bùrùhǔxué 焉得虎子 yāndéhǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.

  • - zhè 本书 běnshū de 注释 zhùshì xiáng lüè hěn 一致 yízhì

    - chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.

  • - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - dǒng 泰语 tàiyǔ

    - Tôi không nói tiếng Thái.

  • - yán zhī 不详 bùxiáng

    - lời lẽ không tường tận

  • - 地址 dìzhǐ 不详 bùxiáng

    - địa chỉ không rõ ràng

  • - 不厌其详 bùyànqíxiáng

    - càng kỹ càng tốt

  • - 生卒 shēngzú nián 不详 bùxiáng

    - Năm sinh năm mất không rõ.

  • - 历史 lìshǐ 情况 qíngkuàng 不详 bùxiáng

    - tình hình lịch sử không rõ

  • - 这份 zhèfèn 报告 bàogào hái tài 详细 xiángxì

    - Bản báo cáo này vẫn chưa chi tiết lắm.

  • - 姑娘 gūniang 脉脉 mòmò 不得 bùdé

    - Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.

  • - 不但 bùdàn huì 英语 yīngyǔ 还会 háihuì 法语 fǎyǔ

    - Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.

  • - 不言不语 bùyánbùyǔ

    - chẳng nói năng gì

  • - 含羞 hánxiū 不语 bùyǔ

    - thẹn thùng không nói

  • - 前言不搭后语 qiányánbùdāhòuyǔ

    - Câu trước không ăn khớp với câu sau.

  • - 用语 yòngyǔ 不当 bùdàng

    - dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.

  • - 不言不语 bùyánbùyǔ

    - chẳng nói chẳng rằng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 语焉不详

Hình ảnh minh họa cho từ 语焉不详

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语焉不详 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Yān , Yí
    • Âm hán việt: Diên , Yên
    • Nét bút:一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MYLF (一卜中火)
    • Bảng mã:U+7109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao