Đọc nhanh: 语焉不详 (ngữ yên bất tường). Ý nghĩa là: nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng.
Ý nghĩa của 语焉不详 khi là Thành ngữ
✪ nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng
说得不详细
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语焉不详
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
- 言 之 不详
- lời lẽ không tường tận
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 不厌其详
- càng kỹ càng tốt
- 生卒 年 不详
- Năm sinh năm mất không rõ.
- 历史 情况 不详
- tình hình lịch sử không rõ
- 这份 报告 还 不 太 详细
- Bản báo cáo này vẫn chưa chi tiết lắm.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 我 不但 会 英语 , 还会 法语
- Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.
- 不言不语
- chẳng nói năng gì
- 含羞 不语
- thẹn thùng không nói
- 前言不搭后语
- Câu trước không ăn khớp với câu sau.
- 用语 不当
- dùng từ không hợp; dùng từ không đúng.
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 语焉不详
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 语焉不详 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
焉›
详›
语›