Đọc nhanh: 不能自拔 (bất năng tự bạt). Ý nghĩa là: không thể tự thoát ra được; sa lầy tận cổ; chôn chân tại chỗ; không thể tự thoát.
Ý nghĩa của 不能自拔 khi là Thành ngữ
✪ không thể tự thoát ra được; sa lầy tận cổ; chôn chân tại chỗ; không thể tự thoát
指自己无法从某种情况中解脱出来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不能自拔
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 陷在 痛苦 中 不能自拔
- Bị mắc kẹt trong đau đớn và không thể thoát ra được.
- 我们 不能 骄傲自满
- Chúng ta không thể kiêu căng tự mãn.
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 我 相信 他 有 能力 , 问题 是 不要 拔苗助长
- Tôi tin là anh ấy có năng lực, vấn đề là không được nóng vội.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 激动 得 不能 自持
- kích động không thể tự kiềm chế.
- 我 希望 自己 能 不断进步
- Tôi hy vọng mình có thể không ngừng tiến bộ.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 你 不能 擅自 做 决定
- Anh không được tự ý quyết định.
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不能自拔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不能自拔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
拔›
能›
自›