Đọc nhanh: 不白之冤 (bất bạch chi oan). Ý nghĩa là: oan ức; oan Thị Kính; oan khiên; oan kêu trời không thấu nỗi oan không cách nào biện bạch được; khó lòng rửa sạch oan khiên; bất công; oan kêu trời không thấu. Ví dụ : - 蒙受不白之冤 chịu oan khiên
Ý nghĩa của 不白之冤 khi là Thành ngữ
✪ oan ức; oan Thị Kính; oan khiên; oan kêu trời không thấu nỗi oan không cách nào biện bạch được; khó lòng rửa sạch oan khiên; bất công; oan kêu trời không thấu
指无法辩白或难以洗雪的冤枉
- 蒙受 不白之冤
- chịu oan khiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不白之冤
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 言 之 不详
- lời lẽ không tường tận
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 蒙受 不白之冤
- bị nỗi oan ức mờ ám.
- 蒙受 不白之冤
- chịu oan khiên
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不白之冤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不白之冤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
之›
冤›
白›