Đọc nhanh: 不可更新资源 (bất khả canh tân tư nguyên). Ý nghĩa là: Nonrenewable resources Tài nguyên không tái tạo.
Ý nghĩa của 不可更新资源 khi là Danh từ
✪ Nonrenewable resources Tài nguyên không tái tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可更新资源
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 我们 争取 更 多 的 资源
- Chúng tôi cố gắng giành thêm tài nguyên.
- 新 资源 尽 重点项目 先
- Những nguồn lực mới hãy để dự án trọng điểm được trước.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 信息 在 不断更新 中
- Thông tin đang được liên tục cập nhật.
- 我 想 买 新手机 , 可是 钱 不够
- Tôi muốn mua điện thoại mới nhưng không đủ tiền.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 这是 我们 新来 的 同事 , 不过 对 我们 天一 那 可不 一般 哦
- Đây là đồng nghiệp mới tới, nhưng mà đối với thiên nhất thì không bình thường lắm đâu nha.
- 这种 本 就 遥远 的 前景 现在 更是 遥不可及
- Viễn cảnh vốn đã xa vời này nay lại càng xa vời hơn.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 新 项目 需要 更 多 的 资产
- Dự án mới cần nhiều vốn hơn.
- 她 是 新闻界 的 大红人 , 不 可能 做错事 的
- Cô ấy là một tên tuổi lớn trên báo chí, không thể làm chuyện gì sai.
- 这些 资源 是 可以 共享 的
- Những tài nguyên này có thể cùng nhau sử dụng.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 浪费资源 是 不可 接受 的
- Lãng phí tài nguyên là không thể chấp nhận.
- 自给自足 的 不 依靠 别人 的 帮助 、 关心 或 资助 的 ; 自力更生 的
- Tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ, quan tâm hoặc tài trợ của người khác; tự lực cánh sinh.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可更新资源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可更新资源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
新›
更›
源›
资›