Đọc nhanh: 不古 (bất cổ). Ý nghĩa là: Không như thời xưa; ý nói lòng dạ khinh bạc xấu xa; không được tốt đẹp như thời xưa. ◎Như: nhân tâm bất cổ 人心不古 lòng người khinh bạc. ☆Tương tự: thế đạo luân vong 世道淪亡..
✪ Không như thời xưa; ý nói lòng dạ khinh bạc xấu xa; không được tốt đẹp như thời xưa. ◎Như: nhân tâm bất cổ 人心不古 lòng người khinh bạc. ☆Tương tự: thế đạo luân vong 世道淪亡.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不古
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 泥古不化
- nệ cổ không thay đổi.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 我 喜欢 稀奇古怪 不紧不慢
- Tôi thích trở nên kỳ lạ và mất thời gian của mình.
- 自古 深情 留不住 , 唯有 套路 得人心
- TỰ CỔ THÂM TÌNH LƯU BẤT TRỤ DUY HỮU SÁO LỘ ĐẮC NHÂN TÂM, thâm tình không giữ được, duy chắc chỉ tính kế mới có được nhân tâm.
- 我们 应该 积极 保护 名胜古迹 , 不 应该 破坏
- Chúng ta nên tích cực gìn giữ bảo vệ các danh làm thắng cảnh, và không nên phá hoại.
- 你别 那么 不羁 古怪
- anh đừn có ngỗ ngược như vậy
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
- 古代 轻功 是 真实 纯 在 的 但 不 可能 御空 飞行 那么 夸张
- Khinh công cổ đại chân chính thuần khiết nhưng không thể bay trên không trung phóng đại như vậy.
- 她 设计 的 古朴 式样 服装 不会 过时
- Những bộ quần áo cổ kính do cô thiết kế sẽ không bao giờ lỗi mốt.
- 现代 与 古代 有 很大 的 不同
- Thời hiện đại và cổ đại có nhiều khác biệt lớn.
- 你 不能 在 古建筑 物上 刻画
- Bạn không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不古
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不古 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
古›