Đọc nhanh: 三好学生 (tam hảo học sinh). Ý nghĩa là: Học sinh ba tốt. đạo đức tốt; học tốt; sức khỏe tốt. Ví dụ : - 今天的班会确定了三好学生的名单。 Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
Ý nghĩa của 三好学生 khi là Danh từ
✪ Học sinh ba tốt. đạo đức tốt; học tốt; sức khỏe tốt
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三好学生
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 这个 班次 的 学生 成绩 特别 好
- Học sinh của lớp này có thành tích rất tốt.
- 他 是 班级 里 最好 的 学生
- Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
- 她 为 学生 树立 一个 好榜样
- Cô ấy làm tấm gương tốt cho học sinh.
- 我 学校 留学生 的 总数 是 三千 人
- tổng số sinh viên quốc tế ở trường tôi là 3.000
- 这 三个 学生 又 逃学 了
- Ba học sinh này lại trốn học.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 学生 向 老师 问好
- Học sinh hỏi thăm thầy giáo.
- 由于 学习 努力 认真 , 因此 他 拿到 三好学生 的 称号
- Vì sự chăm chỉ và nghiêm túc của mình, anh đã được nhận danh hiệu “Ba học sinh giỏi”.
- 这帮 学生 成绩 都 很 好
- Nhóm học sinh này đều học rất giỏi.
- 如果 你们 成天 游手好闲 , 就 永远 也 成不了 好 学生
- Nếu bạn cứ lười biếng suốt ngày, bạn sẽ không bao giờ trở thành học sinh giỏi.
- 学校 优待 成绩 好 的 生
- Trường học ưu đãi học sinh có thành tích tốt.
- 我们 班 由 三十名 学生 组成
- Lớp chúng tôi gồm 30 học sinh.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他 从来 是 个 好 学生
- Anh ấy trước giờ là học sinh ngoan.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 这个 班 的 学生 有 好多 ?
- Lớp này có bao nhiêu học sinh?
- 李娜 是 一个 很 好 的 学生
- Lý Na là một học sinh rất giỏi.
- 老师 没 来 上课 , 学生 只好 放羊
- thầy giáo không lên lớp, học sinh được tự do.
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三好学生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三好学生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
好›
学›
生›