Đọc nhanh: 万山特区 (vạn sơn đặc khu). Ý nghĩa là: Quận đặc biệt Wanshan thuộc tỉnh Đồng Nhân 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu.
✪ Quận đặc biệt Wanshan thuộc tỉnh Đồng Nhân 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu
Wanshan special county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区 [Tóng rén dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万山特区
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 山区
- Vùng núi.
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 山顶 特别 荒凉
- Đỉnh núi rất hoang vu.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 经济特区
- đặc khu kinh tế
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 千山万水 ( 形容 道路 遥远 而 险阻 )
- muôn sông vạn núi.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万山特区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万山特区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
区›
山›
特›