一线之隔 yīxiàn zhī gé

Từ hán việt: 【nhất tuyến chi cách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一线之隔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (nhất tuyến chi cách). Ý nghĩa là: một sự phân biệt tốt, một dòng tốt. Ví dụ : - 线 Đó là một dòng tốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一线之隔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一线之隔 khi là Danh từ

một sự phân biệt tốt

a fine distinction

một dòng tốt

a fine line

Ví dụ:
  • - 真假 zhēnjiǎ 只有 zhǐyǒu 一线 yīxiàn 之隔 zhīgé

    - Đó là một dòng tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一线之隔

  • - 民族 mínzú 统一 tǒngyī 阵线 zhènxiàn

    - mặt trận dân tộc thống nhất.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 魏是 wèishì 三国 sānguó 之一 zhīyī

    - Nước Ngụy là một trong ba nước thời Tam Quốc.

  • - 毛线 máoxiàn 团成 tuánchéng le 一团 yītuán

    - Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.

  • - 一团 yītuán 毛线 máoxiàn

    - một nắm chỉ.

  • - 看到 kàndào 感人 gǎnrén zhī chù 鼻子 bízi 一阵 yīzhèn 发酸 fāsuān

    - nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.

  • - 艾滋病 àizībìng bèi 称为 chēngwéi 十大 shídà 流行病 liúxíngbìng 之一 zhīyī

    - AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.

  • - 摄影 shèyǐng shì de 爱好 àihào 之一 zhīyī

    - Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.

  • - 找到 zhǎodào 一个 yígè 无线 wúxiàn 麦克风 màikèfēng

    - Tìm thấy một cái mic không dây.

  • - 一贯 yíguàn 奉行 fèngxíng 马克思主义 mǎkèsīzhǔyì 路线 lùxiàn

    - She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.

  • - 弗兰克 fúlánkè de 一处 yīchù 缝线 fèngxiàn 正在 zhèngzài 出血 chūxuè

    - Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.

  • - 长期 chángqī zài 一起 yìqǐ 同甘共苦 tónggāngòngkǔ 共患难 gònghuànnàn 才能 cáinéng yǒu 莫逆之交 mònìzhījiāo

    - Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .

  • - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 一种 yīzhǒng 真挚 zhēnzhì de 爱情 àiqíng

    - Giữa họ có một tình yêu chân thành.

  • - 这个 zhègè 分是 fēnshì 四分之一 sìfēnzhīyī

    - Phân số này là một phần tư.

  • - 心中 xīnzhōng 仍存 réngcún 一线希望 yīxiànxīwàng 之光 zhīguāng

    - Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.

  • - 我军 wǒjūn 摧枯拉朽 cuīkūlāxiǔ 之势 zhīshì 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 最后 zuìhòu 一道 yīdào 防线 fángxiàn

    - Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.

  • - 真假 zhēnjiǎ 只有 zhǐyǒu 一线 yīxiàn 之隔 zhīgé

    - Đó là một dòng tốt.

  • - 此次 cǐcì 奖励 jiǎnglì 对象 duìxiàng 全部 quánbù 来自 láizì 生产 shēngchǎn 一线 yīxiàn 奖励 jiǎnglì 额度 édù 之大 zhīdà 前所未有 qiánsuǒwèiyǒu

    - Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一线之隔

Hình ảnh minh họa cho từ 一线之隔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一线之隔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Jī , Rǒng
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:フ丨一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMRB (弓中一口月)
    • Bảng mã:U+9694
    • Tần suất sử dụng:Rất cao