Đọc nhanh: 一线微光 (nhất tuyến vi quang). Ý nghĩa là: tia.
Ý nghĩa của 一线微光 khi là Danh từ
✪ tia
gleam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一线微光
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一线微光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一线微光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
光›
微›
线›