Đọc nhanh: 第一线 (đệ nhất tuyến). Ý nghĩa là: tuyến đầu. Ví dụ : - 生产第一线 tuyến đầu sản xuất
Ý nghĩa của 第一线 khi là Danh từ
✪ tuyến đầu
战场的最前线,也指直接从事某工作的现场
- 生产 第一线
- tuyến đầu sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 第一人称
- ngôi thứ nhất
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 奔赴 农业 第一线
- xông lên tuyến đầu nông nghiệp
- 生产 第一线
- tuyến đầu sản xuất
- 那条 红色 的 赛船 第一个 冲过 了 终点线
- Thuyền đua màu đỏ cán đích đầu tiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第一线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第一线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
第›
线›