Đọc nhanh: 一个样 (nhất cá dạng). Ý nghĩa là: giống với 一樣 | 一样, như nhau. Ví dụ : - 这些女人都是一个样 Những người phụ nữ này họ đều giống nhau
Ý nghĩa của 一个样 khi là Danh từ
✪ giống với 一樣 | 一样
same as 一樣|一样 [yī yàng]
✪ như nhau
the same
- 这些 女人 都 是 一个样
- Những người phụ nữ này họ đều giống nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个样
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 这样 处理 , 还 不失为 一个 好 办法
- xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay
- 他们 俩 个子 一样 高
- Cả hai người họ thân hình đều cao như nhau.
- 他 像 个 孩子 一样 快乐
- Anh ấy vui vẻ như một đứa trẻ.
- 我 呆 在 那个 办公室 里 感觉 真像 在 笼子 里 一样
- Tôi cảm thấy như đang ở trong chiếc lồng khi ở trong căn phòng văn phòng đó.
- 她 为 学生 树立 一个 好榜样
- Cô ấy làm tấm gương tốt cho học sinh.
- 我们 需要 树立 一个 好榜样
- Chúng ta cần phải làm tấm gương tốt.
- 我 一到 晚上 身上 就 痒 就 像 蚊子 叮 了 一样 起 一个 一个 包包
- Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 找个 二十 一点 牌桌 怎么样
- Làm thế nào về một bàn blackjack?
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 我 看 他们 的 样子 , 一个个 都 是 精神抖擞 的
- Tôi xem dáng vẻ của bọn họ, ai ai cũng có tinh thần phấn chấn.
- 在 紫藤 巷有 这样 一个 咖啡馆
- Có một quán cà phê trong fairview.
- 这个 工厂 的 条件 像 地狱 一样
- Điều kiện làm việc ở nhà máy này như địa ngục.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 这 两个 抽屉 大小 不 一样 , 不能 换个儿
- hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 这样 一条线 一条线 地 , 织到 什么 时候 才 是 个头儿 呀
- dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一个样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一个样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
个›
样›