一天一个样 yītiān yīgè yàng

Từ hán việt: 【nhất thiên nhất cá dạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一天一个样" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất thiên nhất cá dạng). Ý nghĩa là: thay đổi từ ngày này sang ngày khác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一天一个样 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一天一个样 khi là Động từ

thay đổi từ ngày này sang ngày khác

to change from day to day

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一天一个样

  • - 房子 fángzi de 样子 yàngzi xiàng 一个 yígè 城堡 chéngbǎo

    - Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.

  • - 天天 tiāntiān 摆着 bǎizhe 一副 yīfù 高傲 gāoào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.

  • - yǒu yuè shì 秋天 qiūtiān de 一个月 yígèyuè

    - Tháng Dậu là một tháng mùa thu.

  • - 这一闹 zhèyīnào jiā nào 翻天覆地 fāntiānfùdì

    - giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.

  • - 今天 jīntiān de yǒu 一个 yígè jìng

    - Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang 可以 kěyǐ zuò 一个 yígè hǎo mèng

    - Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.

  • - 这样 zhèyàng 处理 chǔlǐ hái 不失为 bùshīwéi 一个 yígè hǎo 办法 bànfǎ

    - xử lý như vầy, vẫn có thể xem là một biện pháp hay

  • - 他们 tāmen liǎ 个子 gèzi 一样 yīyàng gāo

    - Cả hai người họ thân hình đều cao như nhau.

  • - xiàng 孩子 háizi 一样 yīyàng 快乐 kuàilè

    - Anh ấy vui vẻ như một đứa trẻ.

  • - 他们 tāmen 今天 jīntiān le 一个 yígè 漂亮仗 piàoliàngzhàng

    - Hôm nay họ đã đánh một trận bóng rất tuyệt vời.

  • - dāi zài 那个 nàgè 办公室 bàngōngshì 感觉 gǎnjué 真像 zhēnxiàng zài 笼子 lóngzi 一样 yīyàng

    - Tôi cảm thấy như đang ở trong chiếc lồng khi ở trong căn phòng văn phòng đó.

  • - 娘儿 niángér 三个 sāngè 合计 héjì le 半天 bàntiān cái xiǎng chū 一个 yígè hǎo 主意 zhǔyi lái

    - hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.

  • - wèi 学生 xuésheng 树立 shùlì 一个 yígè 好榜样 hǎobǎngyàng

    - Cô ấy làm tấm gương tốt cho học sinh.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 树立 shùlì 一个 yígè 好榜样 hǎobǎngyàng

    - Chúng ta cần phải làm tấm gương tốt.

  • - 正当 zhèngdāng 我们 wǒmen 一筹莫展 yīchóumòzhǎn de 时刻 shíkè 一个 yígè 包裹 bāoguǒ 从天而降 cóngtiānérjiàng

    - Vào lúc chúng tôi đang hụt hẫng thì một gói hàng từ trên trời rơi xuống.

  • - 一到 yídào 晚上 wǎnshang 身上 shēnshàng jiù yǎng jiù xiàng 蚊子 wénzi dīng le 一样 yīyàng 一个 yígè 一个 yígè 包包 bāobāo

    - Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy

  • - 一个 yígè 银行 yínháng 保密制度 bǎomìzhìdù 闻名 wénmíng de 逃税 táoshuì 天堂 tiāntáng

    - Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.

  • - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ chī le 一个 yígè 汉堡包 hànpùbāo

    - Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.

  • - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • - 三个 sāngè 人干 réngàn 五天 wǔtiān gēn 五个 wǔgè 人干 réngàn 三天 sāntiān 里外里 lǐwàilǐ shì 一样 yīyàng

    - ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一天一个样

Hình ảnh minh họa cho từ 一天一个样

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一天一个样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao