Đọc nhanh: 一个头两个大 (nhất cá đầu lưỡng cá đại). Ý nghĩa là: (coll.) để cảm thấy như thể đầu của một người có thể nổ tung (Tw).
Ý nghĩa của 一个头两个大 khi là Từ điển
✪ (coll.) để cảm thấy như thể đầu của một người có thể nổ tung (Tw)
(coll.) to feel as though one's head could explode (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个头两个大
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 这棵树 个头儿 很大
- Cây này có kích thước rất lớn.
- 这种 柿子 个头儿 特别 大
- quả hồng này rất to.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 这 两个 抽屉 大小 不 一样 , 不能 换个儿
- hai chiếc ngăn kéo này to nhỏ khác nhau, không đổi cho nhau được đâu
- 大家 分头 行动 各去 一个 小屋
- Mọi người chia nhau cất chòi.
- 大楼 两则 个 有 一个 邮箱
- hai bên của tòa nhà mỗi bên có một hòm thư.
- 失望 的 选民 需要 一个 党派 以 取代 这 两个 大 党
- Người biểu quyết thất vọng cần một đảng chính trị để thay thế hai đảng lớn này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一个头两个大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一个头两个大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
两›
个›
大›
头›