Đọc nhanh: 一类保护动物 (nhất loại bảo hộ động vật). Ý nghĩa là: động vật được bảo vệ hạng A.
Ý nghĩa của 一类保护动物 khi là Danh từ
✪ động vật được bảo vệ hạng A
class A protected animal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一类保护动物
- 我们 要 保护 植物
- Chúng ta phải bảo vệ thực vật.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 犀是 一种 珍稀动物
- Tê giác là một loài động vật quý hiếm.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 我们 一起 携手 保护环境
- Chúng ta cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 蜜蜂 是 一种 很 勤劳 的 动物
- Ong mật là một loài động vật rất cần cù.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 狮子 是 一种 凶猛 的 动物
- Sư tử là một loài động vật hung dữ.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 我们 应该 保护 动物
- Chúng ta nên bảo vệ động vật.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 保护 动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一类保护动物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一类保护动物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
保›
动›
护›
物›
类›