Đọc nhanh: 圣诞饰品 (thánh đản sức phẩm). Ý nghĩa là: Đồ trang trí giáng sinh.
圣诞饰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ trang trí giáng sinh
《圣诞饰品》是一个益智、装扮小游戏,游戏大小为1311K。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞饰品
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 佩环 是 一种 饰品
- Bội hoàn là một loại trang sức.
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 商店 摆满 圣诞 饰品
- Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 他花 了 很多 时间 润饰 他 的 作品
- Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
圣›
诞›
饰›