圣诞花环 shèngdàn huāhuán
volume volume

Từ hán việt: 【thánh đản hoa hoàn】

Đọc nhanh: 圣诞花环 (thánh đản hoa hoàn). Ý nghĩa là: Vòng hoa giáng sinh.

Ý Nghĩa của "圣诞花环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圣诞花环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vòng hoa giáng sinh

圣诞花环是挂在大门上,据说绿色可以,而冬青那红艳艳的果实、绿油油的叶子,在寒冬腊月确实使人感到一股春天的气息。圣诞树和圣诞花环,是西方人过圣诞节必不可少的东西。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞花环

  • volume volume

    - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • volume volume

    - dài zhe 花环 huāhuán

    - Cô ấy đeo vòng hoa.

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 摆满 bǎimǎn 圣诞 shèngdàn 饰品 shìpǐn

    - Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 骑着 qízhe 滑板车 huábǎnchē zài 空空 kōngkōng de 圣诞树 shèngdànshù xià

    - Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó

  • volume volume

    - 有情人 yǒuqíngrén péi guò 圣诞节 shèngdànjié

    - Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.

  • volume volume

    - zuì ài 圣诞红 shèngdànhóng de 红花 hónghuā le

    - Tôi yêu những bông hoa trạng nguyên màu đỏ nhất

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - 圣诞树 shèngdànshù 下堆 xiàduī zhe 很多 hěnduō 礼物 lǐwù

    - Bên dưới cây thông noel chất rất nhiều quà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao