Đọc nhanh: 圣诞音乐 (thánh đản âm lạc). Ý nghĩa là: Nhạc Giáng Sinh.
圣诞音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc Giáng Sinh
圣诞音乐起源的准确年代当然也无从考察,早期的圣诞音乐是基督教礼仪音乐的组成部分,是一种非常纯粹的宗教性音乐,是庄严与虔敬的,一切世俗的欢乐与浮躁都被弃。近两个世纪以来,圣诞节的双重意义越来越明显,一个是作为传统的基督宗教节日,一个是作为现代社会的公共假日。圣诞长篇覆盖了很多不同的种类---他们可以是合唱的,流行的,摇滚的,乡村的或是爵士的---但是这些形式在此类型中都百变不离其中的表达圣诞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞音乐
- 他们 用 音乐 徕 客人
- Họ dùng âm nhạc để mời khách.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 只想 说声 圣诞快乐
- Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
- 她 给 我 写 了 一张 圣诞卡 , 祝 我 节日快乐
- Cô ấy viết cho tôi một tấm thiệp Giáng Sinh, chúc tôi vui vẻ trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
圣›
诞›
音›