Đọc nhanh: 烟囱 (yên thông). Ý nghĩa là: ống khói. Ví dụ : - 那里现在成了烟囱林立的工业城市。 Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.. - 砌烟囱。 Xây ống khói.
烟囱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống khói
烟筒
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 砌 烟囱
- Xây ống khói.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟囱
- 烟囱 的 脖 被 堵住 了
- Cổ của ống khói bị tắc rồi.
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 烟囱 高轩 冒 黑烟
- Ống khói cao ngất phun ra khói đen.
- 砌 烟囱
- Xây ống khói.
- 他 在 后院 砌 烟囱
- Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.
- 那里 现在 成 了 烟囱 林立 的 工业 城市
- Ở đó giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.
- 囱 中飘出 青烟
- Trong ống khói bay ra khói xanh.
- 屋顶 上 有 一个 小 烟囱
- Trên mái nhà có một ống khói nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囱›
烟›