Đọc nhanh: 离婚证 (ly hôn chứng). Ý nghĩa là: Giấy li hôn.
离婚证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy li hôn
离婚证,是男女双方合法解除夫妻关系的法律文书,一般由婚姻登记管理机关和人民法院颁发。办理程序:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离婚证
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 他 因 酗酒 离婚
- Anh ấy ly hôn vì say rượu.
- 他 离婚 后 一无所有
- Sau ly hôn anh ấy không còn gì cả.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 她 和 丈夫 决定 离婚
- Cô ấy và chồng quyết định ly hôn.
- 他们 已经 决定 离婚 了
- Họ đã quyết định ly hôn.
- 他 要 离婚 的 理由 是 什么 ?
- Lý do anh ấy muốn ly hôn là gì?
- 他们 已经 打 了 结婚证
- Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
离›
证›