Đọc nhanh: 结婚证 (kết hôn chứng). Ý nghĩa là: Giấy hôn thú.
结婚证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy hôn thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚证
- 结婚证书
- Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
- 他们 结婚 了
- Họ kết hôn rồi.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 他们 已经 打 了 结婚证
- Bọn họ đã nhận giấy chứng nhận kết hôn.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 我俩 约 好 了 , 明天 去 申领 结婚证 !
- Chúng ta đã hẹn ngày mai đi xin giấy đăng ký kết hôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
结›
证›