Đọc nhanh: 身份证号码 (thân phận chứng hiệu mã). Ý nghĩa là: Số Chứng minh thư.
身份证号码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số Chứng minh thư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身份证号码
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 我 去 三号 窗口 办理 身份证
- Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 我 的 身份证 不见 了
- Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 你 需要 证明 你 的 身份
- Bạn cần chứng minh thân phận của mình.
- 政府 发放 了 新 的 身份证
- Chính phủ đã phát hành thẻ căn cước mới.
- 同时 请 两位 把 你们 的 身份证 给 我
- Đông thời, xin hai vị đưa tôi chứng minh thư của hai vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
号›
码›
证›
身›