Đọc nhanh: 外语水平 (ngoại ngữ thuỷ bình). Ý nghĩa là: Trình độ ngoại ngữ.
外语水平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình độ ngoại ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外语水平
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 我 的 汉语 水平 也 很 一般
- Trình độ tiếng Trung của tôi cũng chỉ bình thường thôi.
- 他 的 汉语 水平 远不如 她
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
平›
水›
语›