Đọc nhanh: 英语水平 (anh ngữ thuỷ bình). Ý nghĩa là: Trình độ Tiếng Anh.
英语水平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình độ Tiếng Anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英语水平
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 他 的 汉语 水平 远不如 她
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy kém xa cô ấy.
- 他们 的 英语水平 差不多
- Trình độ tiếng Anh của họ tương đương nhau.
- 他 的 英语水平 相对 薄弱
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy tương đối yếu.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 她 的 英语水平 提高 了 多
- Trình độ tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện hơn nhiều.
- 他 的 英语水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
水›
英›
语›