Đọc nhanh: 外语等级 (ngoại ngữ đẳng cấp). Ý nghĩa là: Trình độ ngoại ngữ.
外语等级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình độ ngoại ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外语等级
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
- 他 的 外语 说得好
- Anh ấy nói tiếng nước ngoài rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
等›
级›
语›