443 từ
Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ; Internal Growth Rate
Hệ số vòng quay hàng tồn kho; Inventory Carry Rate / Turnover Rate ofInventory / Inventory Turnover
Tính lưu thông thị trường; Market liquidity
Giá trị vốn hoá thị trường
Hệ số lợi nhuận hoạt động; Operating Margin
Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh; Operating Profit Ratio
Chỉ số giá trên doanh thu; Price-To-Sales Ratio
Công ty góp vốn tư nhân; Private Equity Firm
Góp vốn tư nhân; Private Equity,“PE”
Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng; Return on Capital Employed; ROCE ratio
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần; Return On Equity (ROE)
Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư; Return on Invested Capital (ROIC)
Hệ số thu nhập trên doanh thu; Return On Revenue (ROR)
Hệ số thu nhập trên tài sản; Return On Assets (ROA)
Xoay vòng vốn lưu động; Working capital turnover rate
Tổ chức thương mại thế giới, WTO
Ban quản lý; cục quản lý
Trợ lý giám đốc điều hành
Ban phân phối thị trường
Ban thương mại quốc tế