Đọc nhanh: 市场流通性 (thị trường lưu thông tính). Ý nghĩa là: Tính lưu thông thị trường; Market liquidity.
市场流通性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính lưu thông thị trường; Market liquidity
市场流通性指在市场上快速买卖一项物品,而不导致价格大幅波动的能力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场流通性
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 人流 涌向 广场
- Dòng người đổ về quảng trường.
- 他 仔细分析 了 市场趋势
- Ông phân tích cẩn thận xu hướng thị trường.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
性›
流›
通›