Đọc nhanh: 营业利润率 (doanh nghiệp lợi nhuận suất). Ý nghĩa là: Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh; Operating Profit Ratio.
营业利润率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh; Operating Profit Ratio
其计算公式为:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业利润率
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 提高效率 , 进而 增加利润
- Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 这家 公司 的 利润率 很 高
- Tỷ suất lợi nhuận của công ty này rất cao.
- 他 贷款 的 利率 是 5 厘
- Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
利›
润›
率›
营›