Đọc nhanh: 私人股本公司 (tư nhân cổ bổn công ti). Ý nghĩa là: Công ty góp vốn tư nhân; Private Equity Firm.
私人股本公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty góp vốn tư nhân; Private Equity Firm
私人股本公司也有称为私人资本公司、私人股本基金或产业投资基金的,其资金来源于私人资本,带有私募的性质。在美国,私人股本公司资本的三分之一由一般合伙人出资,公司的控制权在一般合伙人手里,他负责寻找投资机会并做投资决定,因此购并的成败取决于一般合伙人的能力。资本的另三分之二由由投资人出,这些投资人一般是养老基金、金融投资机构或富有个人的资金组成,他们叫被动有限合伙人,他们和一般合伙人组成一个有限合伙人企业,一般运作10-15年。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人股本公司
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 他 是 公司 的 人才
- Anh ấy là nhân tài của công ty.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 本 公司 有 定期 的 人事 异动
- Công ty có sự thay đổi nhân sự thường xuyên.
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
公›
司›
本›
私›
股›