Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Dự Tiệc

138 từ

  • 蛋布丁 dàn bùdīng

    Bánh pudding trứng

    right
  • 蟹粉豆腐 xièfěn dòufu

    Đậu phụ bột tôm

    right
  • 蟹肉竹笋 xiè ròu zhúsǔn

    Măng cua

    right
  • 迷你酒吧 mínǐ jiǔbā

    Quầy bar mini

    right
  • 酒吧座椅 jiǔbā zuò yǐ

    Ghế ngồi ở quầy bar

    right
  • 闽菜 mǐncài

    Món ăn phúc kiến

    right
  • 雪碧 xuěbì

    nước ngọt sprite; sprite

    right
  • 香酥鸭 xiāng sū yā

    Vịt rán giòn

    right
  • 鱼排 yú pái

    Cá lăn bột

    right
  • 鲁菜 lǔ cài

    Món ăn sơn đông

    right
  • 鸡色拉 jī sèlā

    Salad gà

    right
  • 帐单 zhàng dān

    Hóa Đơn, Bill

    right
  • 广式菜 guǎng shì cài

    Món ăn (cơm) quảng đông

    right
  • 西式自助菜 xīshì zìzhù cài

    Bữa ăn tự chọn kiểu tây

    right
  • 奶油芦笋唐 nǎiyóu lúsǔn táng

    Canh (súp) măng lau bơ

    right
  • 奶油番茄唐 nǎiyóu fānqié táng

    Súp cà bớ

    right
  • 胭鲳鱼 yān chāng yú

    Cá yên xương

    right
  • 八小蝶 bā xiǎo dié

    Món đồ nguội khai vị

    right
  • 十锦冷盘 shí jǐn lěngpán

    Đĩa đồ nguội thập cẩm

    right
  • 釜蓉鸡片 fǔ róng jī piàn

    Món gà xào thập cẩm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org