Đọc nhanh: 蟹肉竹笋 (giải nhụ trúc duẩn). Ý nghĩa là: Măng cua.
蟹肉竹笋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Măng cua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟹肉竹笋
- 河蟹 的 肉质 很嫩
- Thịt cua đồng rất mềm.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 我 喜欢 吃 竹笋
- Tôi thích ăn măng tre.
- 这个 菜里 有 竹笋
- Món ăn này có măng tre.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 先 将 膏蟹 拆肉 起膏 , 待用
- Đầu tiên bạn phải tách thịt và gạch cua, sau đó là ăn được.
- 笋干 焖 肉 很 好吃
- Măng om thịt rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
笋›
⺼›
肉›
蟹›