闽菜 mǐncài
volume volume

Từ hán việt: 【mân thái】

Đọc nhanh: 闽菜 (mân thái). Ý nghĩa là: Món ăn phúc kiến.

Ý Nghĩa của "闽菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闽菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Món ăn phúc kiến

闽菜是中国八大菜系之一,历经中原汉族文化和闽越族文化的混合而形成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽菜

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 他们 tāmen cài 晾干 liànggān

    - Họ lấy rau đi hong khô.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 喜欢 xǐhuan chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sao anh ấy không thích ăn rau?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 老菜 lǎocài

    - Anh ấy không thích ăn rau củ già.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī ròu 格外 géwài zuò le 素菜 sùcài

    - Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 市场 shìchǎng 买菜 mǎicài le

    - Họ đã đi chợ mua rau rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 剩饭剩菜 shèngfànshèngcài 凑合 còuhe chéng 一顿饭 yīdùnfàn

    - Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò le 三道 sāndào cài

    - Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSLMI (中尸中一戈)
    • Bảng mã:U+95FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình