Đọc nhanh: 鲁菜 (lỗ thái). Ý nghĩa là: Món ăn sơn đông.
鲁菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món ăn sơn đông
鲁菜:中国四大菜系之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁菜
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
鲁›