Đọc nhanh: 鱼排 (ngư bài). Ý nghĩa là: Cá lăn bột.
鱼排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá lăn bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼排
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 把 他 安排 到 研发部门 , 真是 让 他 如鱼得水 , 一展长才
- Sắp xếp anh ta vào bộ phận nghiên cứu, thực sự khiến anh ta cảm thấy như cá gặp nước thể hiện tài năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
鱼›