Đọc nhanh: 奶油番茄唐 (nãi du phiên cà đường). Ý nghĩa là: Súp cà bớ.
奶油番茄唐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp cà bớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油番茄唐
- 她 买 了 瓶 番茄酱
- Cô ấy mua một chai sốt cà chua.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 我 喜欢 吃 奶油 冰淇淋
- Tôi thích ăn kem bơ.
- 搅 奶油 并 不是 一件 难事
- Khuấy kem không phải là một công việc khó khăn.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 番茄
- Tôi thích ăn cà chua tươi.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
奶›
油›
番›
茄›