Đọc nhanh: 酒吧座椅 (tửu ba tọa ỷ). Ý nghĩa là: Ghế ngồi ở quầy bar.
酒吧座椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế ngồi ở quầy bar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒吧座椅
- 你 把 座位 让给 奶奶 吧
- Cậu nhường lại chỗ này cho bà đi.
- 我们 做 卡座 吧
- Hãy vào một gian hàng.
- 她 在 酒吧 工作
- Cô ấy làm việc ở quán bar.
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 周末 我们 去 喝酒 吧
- Cuối tuần chúng ta đi nhậu nhé.
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 她 和 朋友 们 去 酒吧 庆祝 生日
- Cô ấy và bạn bè đi bar để tổ chức sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
座›
椅›
酒›