Đọc nhanh: 雪碧 (tuyết bích). Ý nghĩa là: nước ngọt sprite; sprite. Ví dụ : - 雪碧是我最喜欢的饮料。 Sprite là thức uống yêu thích của tôi.. - 我每天都要喝一罐雪碧。 Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.
雪碧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ngọt sprite; sprite
可口可乐公司1961年上市的产品,目前是全球最大的柠檬味汽水饮料品牌,雪碧目前在全球超过190多个国家销售,目前是全球第三大软饮料品牌。
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
- 我 每天 都 要 喝 一罐 雪碧
- Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪碧
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 我 每天 都 要 喝 一罐 雪碧
- Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 雪碧 是 我 最 喜欢 的 饮料
- Sprite là thức uống yêu thích của tôi.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碧›
雪›