Đọc nhanh: 矿泉水 (khoáng tuyền thuỷ). Ý nghĩa là: nước khoáng; nước suối. Ví dụ : - 我买了一瓶矿泉水。 Tôi đã mua một chai nước khoáng.. - 矿泉水多少钱一瓶? Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
矿泉水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước khoáng; nước suối
含有溶解的矿物质或较多气体的水
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿泉水
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 矿泉水 多少 钱 一瓶 ?
- Nước khoáng bao nhiêu tiền một chai?
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
泉›
矿›