Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Hợp Đồng Mua Bán

104 từ

  • 色卡 sè kǎ

    Bảng màu

    right
  • 计件新资 jìjiàn xīn zī

    Lượng sản xuất

    right
  • 计时新资 jìshí xīn zī

    Lượng thời gian

    right
  • 试作单 shì zuò dān

    Đơn làm thử

    right
  • 违反规定 wéifǎn guīdìng

    Vi phạm quy định

    right
  • 追加用量 zhuījiā yòngliàng

    Lượng đính chính

    right
  • 退库单 tuì kù dān

    Phiếu trả kho

    right
  • 送货单 sòng huò dān

    Phiếu giao hàng

    right
  • 配件名称 pèijiàn míngchēng

    Tên phối kiện

    right
  • 销售样品 xiāoshòu yàngpǐn

    Tiêu thụ hàng mẫu

    right
  • 领料单 lǐng liào dān

    Phiếu nhận vật liệu

    right
  • 实际清点验收表 shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo

    Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế

    right
  • 模具管理表 mújù guǎnlǐ biǎo

    Bản quản lý khuôn mẫu

    right
  • 下料数量明细表 xià liào shùliàng míngxì biǎo

    Biểu chi tiết số lượng xuống liệu

    right
  • 包装明细表 bāozhuāng míngxì biǎo

    Bảng đóng gói chi tiết

    right
  • 客户提供色卡 kèhù tígōng sè kǎ

    Bảng màu khách hàng cung cấp

    right
  • 生管日报表 shēng guǎn rì bàobiǎo

    Bảng quản lý sản xuất hàng ngày

    right
  • 生产进度表 shēngchǎn jìndù biǎo

    Bảng tiến độ sản xuấtBiểu tiến độ sản xuất

    right
  • 物料收支月报表 wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo

    Báo biểu tháng

    right
  • 提供库存资料 tígōng kùcún zīliào

    Cấp lượng tồn kho

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org