Đọc nhanh: 生产进度表 (sinh sản tiến độ biểu). Ý nghĩa là: Bảng tiến độ sản xuất, Biểu tiến độ sản xuất.
生产进度表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng tiến độ sản xuất
✪ 2. Biểu tiến độ sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产进度表
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 她们 姐妹俩 都 是 先进 生产者
- hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.
- 校长 对 学生 进行 表扬
- Hiệu trưởng khen ngợi học sinh.
- 她 被 评为 先进 生产者 , 并且 出席 了 群英会
- Cô ấy được bầu làm lao động tiên tiến, và còn được dự hội nghị chiến sĩ thi đua.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
度›
生›
表›
进›