Đọc nhanh: 实际清点验收表 (thực tế thanh điểm nghiệm thu biểu). Ý nghĩa là: Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế.
实际清点验收表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际清点验收表
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 用 实际行动 来 表示 诚意
- dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 实际 一点儿 说 , 这项 工作 太难 了
- Nói một cách thực tế, công việc này quá khó.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
收›
清›
点›
表›
际›
验›