Đọc nhanh: 退库单 (thối khố đơn). Ý nghĩa là: Phiếu trả kho.
退库单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu trả kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退库单
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 不要 迟到早退
- không nên đến muộn về sớm.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 退货 已经 送回 仓库 了
- Hàng trả lại đã được gửi về kho.
- 对方 却 告诉 他 要 退 押金 得 出示 当初 开具 的 押金 单
- bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
库›
退›