Đọc nhanh: 前段 (tiền đoạn). Ý nghĩa là: Công đoạn đầu.
前段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công đoạn đầu
前段(anterior segment)是2018年公布的呼吸病学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前段
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
- 这 一段 和 前面 的 内容 重复 , 应该 剔除
- Đoạn này và nội dung trước bị lặp lại và nên được xoá đi .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
段›