Đọc nhanh: 去领料 (khứ lĩnh liệu). Ý nghĩa là: Đi lĩnh vật liệu.
去领料 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi lĩnh vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去领料
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 我 去 瓦片 材料厂
- Tôi sẽ đi đến sân gạch
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 我们 明天 去 领 材料
- Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.
- 他们 去 领 结婚证 了
- Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.
- 他 带领 我们 去 山顶
- Anh ấy dẫn chúng tôi lên đỉnh núi.
- 去 见 客户 的 时候 , 把 领带 系 上 , 显得 正式
- Khi bạn đến gặp khách hàng, hãy đeo cà vạt để trông bảnh tỏn, lịch sự .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
料›
领›