Đọc nhanh: 制令单 (chế lệnh đơn). Ý nghĩa là: Lệnh sản xuất.
制令单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制令单
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 政府 规定 了 单位 的 编制
- Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 国际 单位制 世界 通用
- đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
制›
单›