Đọc nhanh: 凸痕 (đột ngân). Ý nghĩa là: Vết hằn lồi.
凸痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vết hằn lồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸痕
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 他 瘦 得 关节 都 凸出来 了
- Anh ta gầy đến mức các khớp xương đều lồi ra.
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
- 地上 的 痕 是 车辙
- Vết trên đất là vết xe.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
痕›