Đọc nhanh: 制造令 (chế tạo lệnh). Ý nghĩa là: Lệnh sản xuất.
制造令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệnh sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制造令
- 她 在 家中 制造 很多 争吵
- Cô ấy gây ra nhiều cuộc cãi vã ở nhà.
- 制造 化肥
- sản xuất phân bón hoá học
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 你 会 发现 中国 制造 四个 字
- Bạn sẽ thấy nó được sản xuất tại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
制›
造›