Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Âm Nhạc

377 từ

  • 楼厅梯级座 lóu tīng tījí zuò

    Ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn

    right
  • 观众中途退场 guānzhòng zhōngtú tuìchǎng

    Khán giả ra về trước

    right
  • 戏剧评论家 xìjù pínglùn jiā

    Nhà bình luận kịch

    right
  • 舞美设计师 wǔměi shèjì shī

    Nhà thiết kế mỹ thuật sân khấu

    right
  • 舞台工作人员 wǔtái gōngzuò rényuán

    Nhân viên phục vụ sân khấu

    right
  • 舞台女演员 wǔtái nǚ yǎnyuán

    Nữ diễn viên trên sân khấu

    right
  • 剧场休息厅 jùchǎng xiūxí tīng

    Phòng nghỉ của rạp hát

    right
  • 半圆形天幕 bàn yuán xíng tiānmù

    Phông hình bán nguyệt

    right
  • 风声模拟器 fēngshēng mónǐ qì

    Thiết bị tạo tiếng gió

    right
  • 音乐会季票 yīnyuè huì jì piào

    Vé xem hòa nhạc theo quý

    right
  • 舞台演出本 wǔtái yǎnchū běn

    Vở diễn xuất trên sân khấu

    right
  • 开场锣鼓声 kāichǎng luógǔ shēng

    Tiếng chiêng trống lúc mở màn

    right
  • 四分之一转 sì fēn zhī yī zhuàn

    Quay 1 phần 4

    right
  • 彩色玻璃球 cǎisè bōlí qiú

    Quả cầu thủy tinh màu

    right
  • 迪斯科舞迷 dísīkē wǔmí

    Người mê disco

    right
  • 卡里普索舞 kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ

    Điệu nhảy calypso

    right
  • 查尔斯顿舞 chá'ěrsī dùn wǔ

    Điệu charleston

    right
  • 波萨诺伐舞 bō sà nuò fá wǔ

    Điệu bossa nova

    right
  • 舞伴 wǔbàn

    Bạn nhảy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org