Đọc nhanh: 波萨诺伐舞 (ba tát nặc phạt vũ). Ý nghĩa là: Điệu bossa nova.
波萨诺伐舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu bossa nova
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波萨诺伐舞
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
波›
舞›
萨›
诺›