Đọc nhanh: 舞美设计师 (vũ mĩ thiết kế sư). Ý nghĩa là: Nhà thiết kế mỹ thuật sân khấu.
舞美设计师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà thiết kế mỹ thuật sân khấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞美设计师
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 姐姐 选择 设计师 职业
- Chị gái tôi đã chọn nghề thiết kế.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
- 时装 设计师 通过 创意设计 来 引领 时尚 潮流
- Nhà thiết kế thời trang dẫn dắt xu hướng thời trang qua các thiết kế sáng tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
美›
舞›
计›
设›