Đọc nhanh: 彩色玻璃球 (thải sắc pha ly cầu). Ý nghĩa là: Quả cầu thủy tinh màu.
彩色玻璃球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả cầu thủy tinh màu
滚动着的彩色玻璃球,需要你看准时机点击让它坠落,使得三个或者三个以上相同颜色的碰撞在一起即可消除,快来挑战一下吧。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色玻璃球
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 孩子 们 喜欢 彩色 的 气球
- Trẻ em rất thích những quả bóng bay đầy màu sắc.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
玻›
球›
璃›
色›